Cách dịch tương tự
Cách dịch tương tự động của kể từ "cái xô" nhập giờ Anh
xô danh từ
English
- bucket
cái danh từ
English
- thing
- dealer
- dealer
- female
cái tính từ
English
- female
cái kết danh từ
English
- end
cái chụp ống sương danh từ
English
- pot
cái loại danh từ
English
- manner
cái khi danh từ
English
- time
cái rét danh từ
English
- pot
cái ly danh từ
English
- glass
cái cần thiết danh từ
English
- rod
cái rèm danh từ
English
- shade
cái hèo danh từ
English
- rod
cái ôm ghì động từ
English
- embrace
cái sườn lưng danh từ
English
- back
cái bạt tai danh từ
English
- box
cái nợ danh từ
English
- debt
Hơn
Duyệt qua loa những chữ cái
- A
- Ă
- Â
- B
- C
- D
- Đ
- E
- Ê
- G
- H
- I
- K
- L
- M
- N
- O
- Ô
- Ơ
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- Ư
- V
- X
- Y
Những kể từ khác
Vietnamese
- cái ví
- cái vòng
- cái võng
- cái vại
- cái vỏ xe
- cái vỗ
- cái vỗ nhẹ
- cái xiên nướng thịt
- cái xà beng
- cái xà rầm
- cái xô
- cái xúc
- cái xấu
- cái xẻng
- cái xỏ ngón vì như thế đồng
- cái xới
- cái ôm
- cái ôm chặt
- cái ôm ghì
- cái ôm hôn
- cái úp đĩa
Bình luận