cái quần {nhiều}
EN
- volume_up pants
VI
cái quần xì líp {số nhiều}
Cách dịch tương tự
Cách dịch tương tự động của kể từ "cái quần" vô giờ Anh
cái danh từ
English
- thing
- dealer
- dealer
- female
cái tính từ
English
- female
cái kết danh từ
English
- end
cái chụp ống sương danh từ
English
- pot
cái loại danh từ
English
- manner
cái khi danh từ
cái cặp danh từ
English
- claw
cái rét mướt danh từ
English
- pot
cái ly danh từ
English
- glass
cái cần thiết danh từ
English
- rod
cái tấm che danh từ
English
- shade
cái côn danh từ
English
- rod
cái ôm ghì động từ
English
- embrace
cái sườn lưng danh từ
English
- back
cái bạt tai danh từ
English
- box
cái nợ danh từ
English
- debt
cái đầu danh từ
English
- head
Hơn
Duyệt qua loa những chữ cái
- A
- Ă
- Â
- B
- C
- D
- Đ
- E
- Ê
- G
- H
- I
- K
- L
- M
- N
- O
- Ô
- Ơ
- P
- Q
- R
- S
- T
- U
- Ư
- V
- X
- Y
Những kể từ khác
Vietnamese
- cái nỏ
- cái nối tiếp
- cái nồi
- cái nợ
- cái phá
- cái phách
- cái phân cực
- cái phễu
- cái que
- cái cai quản bút
- cái quần
- cái quần xì líp
- cái rây
- cái rìu
- cái rốn
- cái soong
- cái sàng
- cái sào
- cái mức độ mạnh
- cái thang
- cái then
Động từ Chuyên mục phân chia động kể từ của bab.la Chia động kể từ và tra cứu giúp với phân mục của bab.la. Chuyên mục này bao hàm cả những cơ hội phân chia động kể từ bất qui tắc. Chia động từ
Treo Cổ Treo Cổ quý khách hàng ham muốn nghỉ ngơi giải lao vì như thế một trò chơi? Hay mình thích học tập thêm thắt kể từ mới? Sao ko gộp công cộng cả nhì nhỉ! Chơi
Xem thêm: kingdom manga
Bình luận